Giá cà phê ngày 02/12/2023
Trung bình
59,600 đ/kg
1 năm qua
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
London(01/24) | 2,572 | -39 |
New York(03/24) | 184.35 | -0.35 |
Đắk Lắk | 59,900 | -200 |
Lâm Đồng | 58,900 | -200 |
Gia Lai | 59,700 | -200 |
Đắk Nông | 59,900 | -200 |
Hồ tiêu | 72,500 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 24,080 | 20 |